Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
宿禰 すくね
bạo chúa
禰宜 ねぎ
grasshopper, locust
刀禰 とね
member of one of the four administrative ranks in the ritsuryo system
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú