Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禾眞流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
禾穀類 かこくるい
vụ mùa ngũ cốc
thuộc họ lúa
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
流 る りゅう
dòng; phong cách; tính chất
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều