Các từ liên quan tới 私だけが知っている
知っている しっている
để biết
高が知れている たかがしれている こうがしれている
để không đạt tới nhiều
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
決定打 けっていだ
đòn quyết định
cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng, cái mũi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
決定する けってい けっていする
quyết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
言ってのける いってのける
thốt ra