Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私のエレガンス
カエノラブディティス・エレガンス カエノラブディティス・エレガンス
caenorhabditis elegans (một loài giun tròn, không ký sinh)
thanh lịch; trang nhã
私営の しえいの
tư pháp.
私立の しりつの
dân lập.
私有の しゆうの
tư hữu.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
私学の雄 しがくのゆう
một trong những trường học riêng tư lãnh đạo