Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私論 しろん
một có quan điểm hoặc những cảnh quan cá nhân
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
正論 せいろん
chính luận.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
修正論 しゅうせいろん
lý thuyết ôn tập
正論理 せいろんり
tử logic dương
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư