Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空で歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora
青空文庫 あおぞらぶんこ
thư viện trời xanh, thư viện ngoài trời (Aozora Bunko)
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.