Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私の食物誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
私物 しぶつ
của riêng; vật tư hữu.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
植物誌 しょくぶつし
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
博物誌 はくぶつし
natural history
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.