Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私の16才
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
virus hpv tuýp 16
16進数 16しんすー
hệ thập lục phân
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)
私営の しえいの
tư pháp.
私立の しりつの
dân lập.