Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私を死なせて
ナポリを見て死ね ナポリをみてしね
See Naples and die
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
死を悼む しをいたむ
thương tiếc cho cái chết (của ai đó)
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
死力を尽くして しりょくをつくして
làm hết sức mình
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân