Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋元きつね
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
red hot
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu
秋まき あきまき
autumn sowing, fall sowing