Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋元流
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流し元 ながしもと
bồn rửa bát; chậu rửa bát.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
三次元流れ さんじげんながれ
dòng chảy ba chiều
手元流動性 てもとりゅうどうせい
liquidity on hand, ready liquidity cash plus marketable securities
秋 あき
mùa thu
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu