Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋口ぎぐる
秋口 あきぐち
Bắt đầu mùa thu.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
注ぎ口 つぎくち つぎぐち そそぎぐち
phun ra
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
利口過ぎる りこうすぎる
quá thông minh
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.