Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケット花火 ロケットはなび
pháo hoa tên lửa
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
火薬 かやく
thuốc đạn
秋水 しゅうすい
nước mùa thu
多段式ロケット ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
水薬 すいやく みずぐすり
liều thuốc nước, liều thuốc độc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
綿火薬 めんかやく
bông thuốc nổ, bông thuốc súng