Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
津津 しんしん
như brimful
秋 あき
mùa thu
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ