Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田波銭
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
秋波 しゅうは
cái liếc đa tình; nháy mắt
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
暗送秋波 あんそうしゅうは
giving an amorous sidelong look, casting an amorous glance (at), playing up to someone behind the scenes
媚眼秋波 びがんしゅうは
ánh mắt quyến rũ