Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋立ちぬ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立秋 りっしゅう
lập thu.
秋立つ日 あきたつひ
lập thu.
秋落ち あきおち
Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm; Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng
あちら立てればこちらが立たぬ あちらたてればこちらがたたぬ
được cái này mất cái kia