立秋
りっしゅう「LẬP THU」
☆ Danh từ
Lập thu.

Từ trái nghĩa của 立秋
立秋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立秋
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
秋立つ日 あきたつひ
lập thu.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
秋 あき
mùa thu
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ