Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋葉剛男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
秋葉系 あきばけい アキバけい
Akiba-kei (hoặc Akiba-chan là một thuật ngữ tiếng lóng của Nhật Bản cho phong cách Akihabara)
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
男言葉 おとこことば
ngôn ngữ của đàn ông
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
男心と秋の空 おとこごころとあきのそら
a man's heart and autumn weather (are both fickle)
秋 あき
mùa thu
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định