科す
かす「KHOA」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Gây ra, áp đặt (phạt tiền, v.v.)

Bảng chia động từ của 科す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 科す/かすす |
Quá khứ (た) | 科した |
Phủ định (未然) | 科さない |
Lịch sự (丁寧) | 科します |
te (て) | 科して |
Khả năng (可能) | 科せる |
Thụ động (受身) | 科される |
Sai khiến (使役) | 科させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 科す |
Điều kiện (条件) | 科せば |
Mệnh lệnh (命令) | 科せ |
Ý chí (意向) | 科そう |
Cấm chỉ(禁止) | 科すな |
科す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科す
科する かする
đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)