科する
かする「KHOA」
☆ Suru verb - special class
Đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng

Từ đồng nghĩa của 科する
verb
科する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科する
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
科す かす
gây ra, áp đặt (phạt tiền, v.v.)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科を作る しなをつくる
lấy lại vóc dáng
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.