Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 科学的証拠
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
人的証拠 じんてきしょうこ
bằng chứng (của) một bằng chứng
物的証拠 ぶってきしょうこ ぶつてきしょうこ
vật chứng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
証拠 しょうこ
bằng cớ
最終的証拠 さいしゅうてきしょうこ
bằng chứng cuối cùng.
科学的 かがくてき
khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật