Các từ liên quan tới 秒速5センチメートル
秒速 びょうそく
tính trên đơn vị giây
センチメートル波 センチメートルは
tần số siêu cao (là tần số vô tuyến nằm trong dải tần 3 GHz tới 30 GHz)
センチメートル センチメーター
xen-ti-mét.
立方センチメートル りっぽうセンチメートル
cubic centimeter, cubic centimetre
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
秒 びょう
giây
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
ケラチン5 ケラチン5
keratin 5