Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
雄 お おす オス
đực.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp