Các từ liên quan tới 移動加入基地局装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
基地局 きちきょく
căn cứ địa; căn cứ chính; trạm tổng đài điện thoại
移動局 いどうきょく
trạm đầu cuối di động
加入者宅内装置 かにゅうしゃたくないそうち
phương tiện kinh doanh của khách hàng
入力装置 にゅうりょくそうち
Thiết bị nguồn vào; thiết bị nhập liệu.
駆動装置 くどうそうち
chạy hộp số
加入者網終端装置 かにゅーしゃもーしゅーたんそーち
máy trạm cuối trên mạng