移記
いき「DI KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sao chép vào một tài liệu đặc biệt

Bảng chia động từ của 移記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移記する/いきする |
Quá khứ (た) | 移記した |
Phủ định (未然) | 移記しない |
Lịch sự (丁寧) | 移記します |
te (て) | 移記して |
Khả năng (可能) | 移記できる |
Thụ động (受身) | 移記される |
Sai khiến (使役) | 移記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移記すられる |
Điều kiện (条件) | 移記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移記しろ |
Ý chí (意向) | 移記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移記するな |
移記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記 き
ghi vào sử sách
移替 いたい
chuyển khoản, thay đổi (người phụ trách, v.v.)
推移 すいい
sự chuyển tiếp; thay đổi
移送 いそう
sự di chuyển; sự dời chổ; sự chuyên chở
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch