移項
いこう「DI HẠNG」
Hoán vj
Hoán vị
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đổi chỗ; sự đặt đảo, sự chuyển vị; sự chuyển vế, sự dịch giọng
Bảng chia động từ của 移項
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移項する/いこうする |
Quá khứ (た) | 移項した |
Phủ định (未然) | 移項しない |
Lịch sự (丁寧) | 移項します |
te (て) | 移項して |
Khả năng (可能) | 移項できる |
Thụ động (受身) | 移項される |
Sai khiến (使役) | 移項させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移項すられる |
Điều kiện (条件) | 移項すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移項しろ |
Ý chí (意向) | 移項しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移項するな |
移項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移項
移項,転置 いこう,てんち
(toán học) chuyển vị; chuyển vế
移項する いこーする
hoán vị
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.