一日を過ごす
いちにちをすごす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trải qua một ngày

Bảng chia động từ của 一日を過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一日を過ごす/いちにちをすごすす |
Quá khứ (た) | 一日を過ごした |
Phủ định (未然) | 一日を過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 一日を過ごします |
te (て) | 一日を過ごして |
Khả năng (可能) | 一日を過ごせる |
Thụ động (受身) | 一日を過ごされる |
Sai khiến (使役) | 一日を過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一日を過ごす |
Điều kiện (条件) | 一日を過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 一日を過ごせ |
Ý chí (意向) | 一日を過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 一日を過ごすな |