Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山崩れ やまくずれ
sự lở đất; lở đất
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稗官 はいかん
thuộc hạ, cấp dưới
稗史 はいし
people's history (written for the king of China; usu. written as a novel)