Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稗田阿礼
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稗官 はいかん
thuộc hạ, cấp dưới
稗史 はいし
people's history (written for the king of China; usu. written as a novel)
雀の稗 すずめのひえ スズメノヒエ
cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
唐人稗 とうじんびえ トウジンビエ
Pennisetum glaucum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt