種まき用土
たねまきようど
☆ Danh từ
Đất trồng hạt
種まき用土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種まき用土
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
肉用種 にくようしゅ
Các loại súc vật nuôi lấy thịt.
種まき機 たねまきき
Máy gieo hạt
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè
バラ用土 バラようど
đất trồng hoa hồng