種まき用土
たねまきようど
☆ Danh từ
Đất trồng hạt
種まき用土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種まき用土
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
種まき機 たねまきき
Máy gieo hạt
肉用種 にくようしゅ
Các loại súc vật nuôi lấy thịt.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.