Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多種多様 たしゅたよう
sự đa dạng và phong phú
多様性 たようせい
tính nhiều dạng; tính đa dạng
種種様様 しゅじゅさまざま
đủ thứ đủ loại
多様性解析 たようせいかいせき
sự phân tích tính đa dạng
生物多様性 せいぶつたようせい
đa dạng sinh học.
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể
多様 たよう
đa dạng
多種 たしゅ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau