Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
稲 いね
lúa
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
陸稲 おかぼ りくとう
cây lúa cạn; lúa nương