Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba
神社 じんじゃ
đền
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)