Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
陸稲 おかぼ りくとう
cây lúa cạn; lúa nương