Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉一家
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
葉の家 はのいえ
nhà của lá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon