Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
稲 いね
lúa
延延 えんえん
uốn khúc
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo