稼ぎ方
かせぎかた「GIÁ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền

稼ぎ方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稼ぎ方
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
山稼ぎ やまかせぎ
sự kiếm sống trên núi (đốn củi, làm than, săn bắt thú...)
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
出稼ぎ でかせぎ
sự làm việc xa nhà.
稼ぎ高 かせぎだか
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼ぎ手 かせぎて
người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính
共稼ぎ ともかせぎ
việc cùng kiếm sống