Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穀倉院
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
穀倉地帯 こくそうちたい
vùng trồng ngũ cốc nhiều
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
五穀 ごこく
ngũ cốc
穀粒 こくりゅう こくつぶ
hạt ngũ cốc