Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積極行動主義者
せっきょくこうどうしゅぎしゃ
nhà hoạt động xã hội, người theo chủ nghĩa tích cực
積極行動主義 せっきょくこうどうしゅぎ
chủ nghĩa tích cực, chủ nghĩa hoạt động tích cực
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
行動主義 こうどうしゅぎ
chủ nghĩa hành vi, chủ nghĩa hành động
反動主義者 はんどうしゅぎしゃ はんどしゅぎしゃ
kẻ phản động.
Đăng nhập để xem giải thích