行動主義
こうどうしゅぎ「HÀNH ĐỘNG CHỦ NGHĨA」
Chủ nghĩa hành vi
Chủ nghĩa hành động
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa hành vi, chủ nghĩa hành động

行動主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動主義
積極行動主義 せっきょくこうどうしゅぎ
chủ nghĩa tích cực, chủ nghĩa hoạt động tích cực
単独行動主義 たんどくこうどうしゅぎ
unilateralism
積極行動主義者 せっきょくこうどうしゅぎしゃ
nhà hoạt động xã hội, người theo chủ nghĩa tích cực
行動主義心理学 こうどうしゅぎしんりがく
tâm lý học theo chủ nghĩa hành động
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.