Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空(き)屋
空き屋 あきや
nhà trống; nhà bỏ không
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空き部屋 あきべや あきへや
phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空き あき
chỗ trống
置き屋 おきや
phòng ở của Geisha.
部屋を空ける へやをあける
rời khỏi phòng