Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空がすき!
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
がら空き がらあき がらすき
trống
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空き あき
chỗ trống
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói
空き巣 あきす
kẻ trộm
空焼き からやき
Việc đốt thử, test thử máy mới trc khi đưa vào sản xuất. Giống như khi mua xe máy mới bạn phải cho nó nổ thật lâu cho nóng máy vậy.@@
空きファイル あきファイル
tệp rỗng