Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空にかける橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
橋をかける はしをかける
bắc cầu
川に架かる橋 かわにかかるはし
bắc cầu qua trải qua một dòng sông
空ける うつける あける
làm cạn; làm rỗng; để trống; bỏ cách
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân
気にかける きにかける
bận lòng