Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空の霊柩車
霊柩車 れいきゅうしゃ
xe tang, xe chở quan tài
霊柩 れいきゅう
hộp chì đựng chất phóng xạ; hộp tráp nhỏ
柩車 きゅうしゃ
Xe đám ma; xe tang.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
空車 くうしゃ からぐるま あきぐるま
xe bỏ không; xe không có khách; xe không; xe trống