Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空中衝突防止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
緩衝装置 かんしょうそうち
thiết bị giảm xóc
侵入防止装置(防獣アラーム) しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
装置空間 そうちくうかん
không gian thiết bị