Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空力加熱
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
加熱 かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
非加熱 ひかねつ
không gia nhiệt
加熱器 かねつき
thiết bị đốt nóng; lò, bếp lò