Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空巣 あきす
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
老人 ろうじん
bô lão
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空き巣 あきす
kẻ trộm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
老人学 ろうじんがく
lão khoa