Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空想Kiss
空想 くうそう
sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空想家 くうそうか
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
空想的 くうそうてき
hư ảo.
空想力 くうそうりょく
(sức mạnh (của)) trí tưởng tượng
空想する くうそう くうそうする
mộng tưởng.
理想真空 りそうしんくう
không gian lí tưởng
仮想空間 かそうくうかん
không gian ảo