Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空手の型 からてのかた
kata (trong karaté)
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê