空手着
からてぎ「KHÔNG THỦ TRỨ」
☆ Danh từ
Trang phục karate

空手着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空手着
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
着手 ちゃくしゅ
sự bắt tay vào công việc
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
着手金 ちゃくしゅきん
chi phí vật giữ (e.g. cho một luật sư)